ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cuộc họp" 1件

ベトナム語 cuộc họp
button1
日本語 会議
例文 Ngày mai có cuộc họp quan trọng.
明日、大事な会議がある。
マイ単語

類語検索結果 "cuộc họp" 1件

ベトナム語 cuộc họp nội bộ
button1
日本語 内部会議
マイ単語

フレーズ検索結果 "cuộc họp" 16件

tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
会議は10時半から始まる
sắp xếp cuộc họp
ミーティングを設定する
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
今日の午後に会議が3回もある
Tôi nhắc nhở bạn đừng quên cuộc họp.
会議を忘れないようにリマインドする。
Họ muốn làm ngắn lại cuộc họp.
会議を短縮する。
Họ hủy bỏ cuộc họp.
彼らは会議をキャンセルする
Chính quyền tự trị tổ chức cuộc họp.
自治体が会議を開く。
Cuộc họp đã giải tán.
会議は解散する。
Cuộc họp diễn ra ở phòng giám đốc.
会議は社長室で行われる。
Lịch của tôi sin sít các cuộc họp.
スケジュールは会議でぎっしりだ。
Ngày mai có cuộc họp quan trọng.
明日、大事な会議がある。
Cuộc họp có mặt toàn thể nhân viên.
会議にはすべての社員が出席した。
Tôi tìm hiểu thông tin về cuộc họp ngày mai
明日の会議についての情報を調べる
Sáng nay tôi có cuộc họp
今朝は会議がある
Tôi đề nghị hoãn cuộc họp hôm nay
今日のミーティングを提議する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |